Có 2 kết quả:
建筑师 jiàn zhù shī ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄕ • 建築師 jiàn zhù shī ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
architect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
architect
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0